Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunette
lunette
/lu:"net/
Danh từ
lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
kiến trúc
cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
quân sự
công sự hình bán nguyệt
Kỹ thuật
hình trăng
nửa tháng
máng
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận