1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lunette

lunette

/lu:"net/
Danh từ
  • lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
  • kiến trúc cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
  • quân sự công sự hình bán nguyệt
Kỹ thuật
  • hình trăng
  • nửa tháng
  • máng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận