Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunate
lunate
/"lu:neit/
Tính từ
sinh vật học
hình lưỡi liềm
Kỹ thuật
hình trăng
nửa thắng
Điện lạnh
bán nguyệt, hình lưỡi liềm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận