1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lunate

lunate

/"lu:neit/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hình trăng
  • nửa thắng
Điện lạnh
  • bán nguyệt, hình lưỡi liềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận