Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lumping
lumping
/"lʌmpiɳ/
Tính từ
nhiều
to lù lù; nặng nề
Kỹ thuật
sự tập trung
Xây dựng
thu gom lại
xếp thành đống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận