Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lumpiness
lumpiness
/"lʌmpinis/
Danh từ
tính đầy bướu
tính đầy cục, tính lổn nhổn
sự gợn sóng
biển
Kinh tế
tính lổn nhổn
tính nhiều cực
Chủ đề liên quan
Biển
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận