1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lumpiness

lumpiness

/"lʌmpinis/
Danh từ
  • tính đầy bướu
  • tính đầy cục, tính lổn nhổn
  • sự gợn sóng biển
Kinh tế
  • tính lổn nhổn
  • tính nhiều cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận