1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lump sum

lump sum

Kinh tế
  • giá bao khoán
  • khoản tiền trả chung một lần
  • số tiền tính gộp cả lãi
  • tình trạng dư thừa lao động
  • tổng giá tiền
  • tổng mức vận phí
  • trọn số tiền
Kỹ thuật
  • chi phí gộp
  • chi phí một lần
Xây dựng
  • khoán gọn
Điện tử - Viễn thông
  • tổng số vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận