1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luminous flux

luminous flux

Kỹ thuật
  • dòng ánh sáng
  • luồng ánh sáng
  • quang thông
Xây dựng
  • thông lượng ánh sáng
Điện lạnh
  • thông lượng sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận