1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luminous environment

luminous environment

Xây dựng
  • môi trường chiếu sáng
  • tình trạng chiếu sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận