1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luminescent material

luminescent material

Toán - Tin
  • vật liệu phát quang
Xây dựng
  • vật liệu phát sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận