1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lumber

lumber

Danh từ
  • gỗ xẻ, gỗ làm nhà
  • đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
  • đống lộn xộn
  • mỡ thừa (trong người)
Động từ
  • chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
  • chứa chất (những cái vô ích)
  • đốn gỗ
Kỹ thuật
  • đốn gỗ
  • gỗ
  • gỗ làm nhà
  • gỗ xây dựng
  • gỗ xẻ
  • vật liệu gỗ
  • xẻ
Xây dựng
  • đẵn gỗ
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ súc, gỗ xẻ
  • việc xẻ gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận