lumber
Danh từ
- gỗ xẻ, gỗ làm nhà
- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
- đống lộn xộn
- mỡ thừa (trong người)
Động từ
- chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
- chứa chất (những cái vô ích)
- đốn gỗ
Kỹ thuật
- đốn gỗ
- gỗ
- gỗ làm nhà
- gỗ xây dựng
- gỗ xẻ
- vật liệu gỗ
- xẻ
Xây dựng
- đẵn gỗ
Hóa học - Vật liệu
- gỗ súc, gỗ xẻ
- việc xẻ gỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận