1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luggage room

luggage room

Xây dựng
  • gian hành lý
  • phòng gửi đồ
Giao thông - Vận tải
  • phòng hành lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận