1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lubricity

lubricity

/lu:"brisiti/
Danh từ
  • tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
  • tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
  • tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • tính tà dâm
Kỹ thuật
  • độ nhớt
Cơ khí - Công trình
  • độ bôi trơn
  • tính nhờn
Hóa học - Vật liệu
  • tính bôi trơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận