1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lubricator

lubricator

/"lu:brikeitə/
Danh từ
  • thợ tra dầu mỡ (vào máy)
  • cái tra dầu mỡ
Kỹ thuật
  • dụng cụ tra dầu mỡ
  • ống bơm dầu
Hóa học - Vật liệu
  • vít dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận