1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lozenge

lozenge

/"lɔzindʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình quả trám
  • hình thoi
Cơ khí - Công trình
  • có hình thoi
Y học
  • viên ngậm (thuốc có chứa đường LSD)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận