1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lowland

lowland

/"loulənd/
Danh từ
  • vùng đất thấp
  • (the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt
Kỹ thuật
  • vùng trũng
Hóa học - Vật liệu
  • đất thấp
Xây dựng
  • miền thấp
  • miền trũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận