Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lowland
lowland
/"loulənd/
Danh từ
vùng đất thấp
(the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt
Kỹ thuật
vùng trũng
Hóa học - Vật liệu
đất thấp
Xây dựng
miền thấp
miền trũng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận