1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lower-jaw

lower-jaw

Xây dựng
  • hàm gập dưới
Toán - Tin
  • hàm ngập dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận