1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lower bound

lower bound

Kỹ thuật
  • giới hạn dưới
Toán - Tin
  • cận dưới
  • giới hạn thấp
Xây dựng
  • ranh dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận