1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ low water

low water

Kinh tế
  • hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty)
  • nước triều thấp
  • thiếu tiền
  • tình trạng kinh doanh sa sút
  • triều xuống
Kỹ thuật
  • nước ròng
  • nước xuống
  • mức nước ròng
  • mức nước thấp
  • sự thiếu nước
Giao thông - Vận tải
  • độ cao nước dòng
  • nước thấp
Xây dựng
  • nước nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận