1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ low stage

low stage

Điện lạnh
  • cấp áp thấp
  • cấp hạ áp
  • tầng áp suất thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận