1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ low sensitivity

low sensitivity

Điện lạnh
  • độ nhạy thấp
  • ít nhạy
  • kém nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận