1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ low level

low level

Kỹ thuật
  • cấp thấp
Điện lạnh
  • mức thấp
Toán - Tin
  • mức thấp, bậc thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận