1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lounge

lounge

/"laundʤ/
Danh từ
  • sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
  • ghế dài, đi văng, ghế tựa
  • buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
Nội động từ
  • đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích (cũng to lounge about)
  • ngồi uể oải; nằm ườn
Động từ
  • (thường + away) to lounge away one"s time lang thang uổng phí thì giờ
Kinh tế
  • phòng đợi
  • quầy giải khát
Kỹ thuật
  • ghế bành
Xây dựng
  • đivăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận