1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loud speaker

loud speaker

/"laud"spi:kə/
Danh từ
  • radio cái loa; cái phóng thanh (cũng speaker)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận