Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lotus
lotus
/"loutəs/ (lotos) /"loutəs/
Danh từ
quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)
thực vật học
sen
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận