1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lotos

lotos

/"loutəs/ (lotos) /"loutəs/
Danh từ
  • quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)
  • thực vật học sen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận