1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lost record

lost record

Kỹ thuật
  • gián đoạn địa tầng
Hóa học - Vật liệu
  • bảng ghi tổn thất
  • vắng mặt địa tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận