Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lossy compression
lossy compression
Hóa học - Vật liệu
nén chịu nhiệt
Toán - Tin
sự nén bị mất
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận