1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lossless compression

lossless compression

Toán - Tin
  • sự nén không bị mất
  • sự nén không bị thiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận