1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loss assessor

loss assessor

Kinh tế
  • người đánh giá tổn thất
  • người đánh giá tổn thất bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận