Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loricate
loricate
/"lɔrikeit/
Tính từ
động vật
có vỏ cứng, có mai
Kinh tế
có mai
có vỏ cứng
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận