1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loricate

loricate

/"lɔrikeit/
Tính từ
Kinh tế
  • có mai
  • có vỏ cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận