1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loquacious

loquacious

/lou"kweiʃəs/
Tính từ
  • nói nhiều, ba hoa
  • líu lo, ríu rít chim; róc rách (suối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận