Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loosening
loosening
Danh từ
sự nới lỏng (mối ghép)
sự vặn ra (vít)
sự xới tới (đất)
Kỹ thuật
sự xới
Xây dựng
sự làm tơi
sự làm xốp
sự tơi
Hóa học - Vật liệu
sự nới ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận