1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loose group

loose group

Toán - Tin
  • nhóm không trù dập
  • nhóm không trù mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận