Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ looped
looped
/lu:pt/
Tính từ
tiếng lóng
say rượu
Kỹ thuật
mạch vòng
Điện
bị vòng lặp
thành vòng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận