1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loop initialization

loop initialization

Điện tử - Viễn thông
  • khởi động vòng lặp
Toán - Tin
  • sự khởi đầu vòng lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận