1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal variation

longitudinal variation

Điện tử - Viễn thông
  • sự biến đổi (chiều) dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận