1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal stability

longitudinal stability

Kỹ thuật
  • độ ổn định dọc
  • sự ổn định dọc
Điện tử - Viễn thông
  • tính ổn định dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận