1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal recording

longitudinal recording

Kỹ thuật
  • ghi từ trường ngang
Toán - Tin
  • ghi theo chiều dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận