1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal quadrupole

longitudinal quadrupole

Điện lạnh
  • tứ cực dọc
  • tứ cực dọc trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận