1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal matinification

longitudinal matinification

Vật lý
  • độ phóng đại dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận