1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal compression

longitudinal compression

Kỹ thuật
  • lực nén dọc
Xây dựng
  • sự ép dọc thớ (gỗ)
  • sự nén dọc thớ (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận