1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longitudinal

longitudinal

/,lɔndʤi"tju:dinl/
Tính từ
  • theo chiều dọc dọc
Kỹ thuật
  • dầm dọc
  • dọc
  • kinh độ
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
  • theo hướng dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận