Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ longitudinal
longitudinal
/,lɔndʤi"tju:dinl/
Tính từ
theo chiều dọc dọc
Kỹ thuật
dầm dọc
dọc
kinh độ
Giao thông - Vận tải
thanh sườn
tàu
Xây dựng
theo hướng dọc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Tàu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận