1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ long shot

long shot

/"lɔη∫ɔt]
Tính từ
  • ít có khả năng thành công
Danh từ
  • hành động nguy hiểm nhưng nếu thành công sẽ được thưởng hậu
  • điện ảnh sự quay toàn cảnh
Toán - Tin
  • sự chụp toàn cảnh
  • sự ngắm ảnh dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận