Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ long-lived
long-lived
/"lɔɳ"livd/
Tính từ
sống lâu
Điện lạnh
sống lâu
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận