Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ logwood
logwood
/"lɔgwud/
Danh từ
gỗ huyết mộc
Hóa học - Vật liệu
gỗ huyết mộc
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận