1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ logging

logging

/"lɔgiɳ/
Danh từ
  • việc đốn gỗ
Kỹ thuật
  • sự đăng ký
  • sự ghi chép
Xây dựng
  • carôta
  • sự cưa gỗ
  • việc chặt gỗ
  • việc đốn gỗ
Hóa học - Vật liệu
  • kỹ thuật carota
  • kỹ thuật log
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận