Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ logging
logging
/"lɔgiɳ/
Danh từ
việc đốn gỗ
Kỹ thuật
sự đăng ký
sự ghi chép
Xây dựng
carôta
sự cưa gỗ
việc chặt gỗ
việc đốn gỗ
Hóa học - Vật liệu
kỹ thuật carota
kỹ thuật log
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận