1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ log off

log off

  • rời hệ thống
Kỹ thuật
  • thoát
Điện
Toán - Tin
  • kết thúc phiên làm việc
  • rời hệ thống
  • thoát khỏi hệ thống
Xây dựng
  • ký sổ đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận