Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ log off
log off
rời hệ thống
Kỹ thuật
thoát
Điện
cho ngừng máy
vi tính
Toán - Tin
kết thúc phiên làm việc
rời hệ thống
thoát khỏi hệ thống
Xây dựng
ký sổ đi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Vi tính
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận