1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ log elevator

log elevator

Kỹ thuật
  • máy bốc dỡ
Xây dựng
  • máy bốc dỡ gỗ
  • sự đẽo gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận