1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loft

loft

/lɔft/
Danh từ
  • gác xép
  • giảng đàn (trong giáo đường)
  • chuồng bồ câu; đành bồ câu
  • thể thao cú đánh võng lên (bóng gôn)
Động từ
  • nhốt (bồ câu) trong chuồng
  • thể thao đánh võng lên (bóng gôn)
Kinh tế
  • chái nhà kho
  • ngăn bếp lò
Kỹ thuật
  • dưỡng
  • gác thượng
  • tầng áp mái
Cơ khí - Công trình
  • gác xép
  • gian vạch mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận