Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loft
loft
/lɔft/
Danh từ
gác xép
giảng đàn (trong giáo đường)
chuồng bồ câu; đành bồ câu
thể thao
cú đánh võng lên (bóng gôn)
Động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
thể thao
đánh võng lên (bóng gôn)
Kinh tế
chái nhà kho
ngăn bếp lò
Kỹ thuật
dưỡng
gác thượng
lò
tầng áp mái
Cơ khí - Công trình
gác xép
gian vạch mẫu
Chủ đề liên quan
Thể thao
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận