Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loess
loess
/"louis, lə:s/
Danh từ
trắc địa
hoàng thổ, đất lớn
Kỹ thuật
đất lớt
hoàng thổ
Hóa học - Vật liệu
đất lợt
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận