1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loess

loess

/"louis, lə:s/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đất lớt
  • hoàng thổ
Hóa học - Vật liệu
  • đất lợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận