1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locust

locust

/"loukəst/
Danh từ
  • con châu chấu
  • người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
  • (như) locust-tree
Kinh tế
  • châu chấu
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ bồ kết ba gai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận